DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐANG THỰC HIỆN |
|||||
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ TTHC |
Tên thủ tục hành chính/nhóm thủ tục hành chính |
Thời gian giải quyết |
CƠ SỞ PHÁP LÝ |
Ghi chú |
1. Lĩnh vực Tôn giáo |
06 Thủ tục |
||||
1 |
BNV-HCM-264906 |
Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng |
15 ngày làm việc |
Quyết định 6038/QĐ-UBND ngày 28 tháng 12 năm 2018 của UBND TP |
|
2 |
BNV-HCM-264907 |
Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng |
15 ngày làm việc |
Quyết định 6038/QĐ-UBND ngày 28 tháng 12 năm 2018 của UBND TP |
|
3 |
BNV-HCM-264905 |
Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung |
20 ngày làm việc |
Quyết định 6038/QĐ-UBND ngày 28 tháng 12 năm 2018 của UBND TP |
|
4 |
BNV-HCM-264902 |
Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
15 ngày làm việc |
Quyết định 6038/QĐ-UBND ngày 28 tháng 12 năm 2018 của UBND TP |
|
5 |
BNV-HCM-264901 |
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã |
15 ngày làm việc |
Quyết định 6038/QĐ-UBND ngày 28 tháng 12 năm 2018 của UBND TP |
|
6 |
BNV-HCM-264900 |
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác |
20 ngày làm việc |
Quyết định 6038/QĐ-UBND ngày 28 tháng 12 năm 2018 của UBND TP |
|
2. Lĩnh vực Thi đua khen thưởng |
04 Thủ tục |
||||
7 |
HCM-27344 |
Thủ tục tặng giấy khen của UBND xã, phường, thị trấn về thành tích đột xuất |
10 ngày làm việc |
Quyết định 5079/QĐ-UBND ngày 14 tháng 11 năm 2018 của UBND TP |
|
8 |
HCM-27345 |
Thủ tục tặng giấy khen của UBND xã, phường, thị trấn về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề |
10 ngày làm việc |
Quyết định 5079/QĐ-UBND ngày 14 tháng 11 năm 2018 của UBND TP |
|
9 |
HCM-27346 |
Thủ tục tặng giấy khen của UBND xã, phường, thị trấn về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị |
10 ngày làm việc |
Quyết định 5079/QĐ-UBND ngày 14 tháng 11 năm 2018 của UBND TP |
|
10 |
HCM-27347 |
Thủ tục công nhận danh hiệu “Lao động tiên tiến” |
10 ngày làm việc |
Quyết định 5079/QĐ-UBND ngày 14 tháng 11 năm 2018 của UBND TP |
|
3. Lĩnh vực Dân tộc |
02 Thủ tục |
||||
11 |
UBA-HCM-254487 |
Thủ tục công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số |
15 ngày làm việc |
Quyết định 4445/QĐ-UBND ngày 09 tháng 10 năm 2018 của UBND TP |
|
12 |
UBA-HCM-254488 |
Thủ tục đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số |
15 ngày làm việc |
Quyết định 4445/QĐ-UBND ngày 09 tháng 10 năm 2018 của UBND TP |
|
4. Lĩnh vực Giáo dục và đào tạo |
04 Thủ tục |
||||
13 |
T-HCM-273292-TT |
Đăng ký thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
20 ngày làm việc |
Quyết định 6046/QĐ-UBND ngày 28 tháng 12 năm 2018 của UBND TP |
|
14 |
T-HCM-273293-TT |
Thủ tục sáp nhập, chia tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
20 ngày làm việc |
Quyết định 6046/QĐ-UBND ngày 28 tháng 12 năm 2018 của UBND TP |
|
15 |
T-HCM-273294-TT |
Thủ tục cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo đọc lập tư thục hoạt động giáo dục trở lại |
20 ngày làm việc |
Quyết định 6046/QĐ-UBND ngày 28 tháng 12 năm 2018 của UBND TP |
|
16 |
T-HCM-273295-TT |
Thủ tục thành lập cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học |
10 ngày làm việc |
Quyết định 6046/QĐ-UBND ngày 28 tháng 12 năm 2018 của UBND TP |
|
5. Lĩnh vực Tiếp công dân |
01 Thủ tục |
||||
17 |
TTR-HCM-15 |
Tiếp công dân |
10 ngày làm việc |
Quyết định 1754/QĐ-UBND ngày 08 tháng 5 năm 2019 của UBND TP |
|
6. Lĩnh vực Giải quyết khiếu nại |
01 Thủ tục |
||||
18 |
TTR-HCM-4 |
Giải quyết khiếu nại lần đầu |
30-45 ngày làm việc |
Quyết định 1754/QĐ-UBND ngày 08 tháng 5 năm 2019 của UBND TP |
|
7. Lĩnh vực Lâm nghiệp |
02 Thủ tục |
||||
19 |
HCM-273421 |
Thủ tục xác nhận của UBND cấp xã đối với: cây cảnh, cây bóng mát, cây cổ thụ có nguồn gốc khai thác từ vườn nhà, trang trại, cây trồng phân tán của tổ chức xuất ra |
|
Quyết định 5694/QĐ-UBND ngày 25 tháng 10 năm 2018 của UBND TP |
|
20 |
HCM-273422 |
Thủ tục xác nhận của UBND cấp xã đối với: cây có nguồn gốc khai thác từ rừng tự nhiên trong nước, rừng trồng tập trung, vườn nhà, trang trại, cây trồng phân tán của tổ chức xuất ra |
|
Quyết định 5694/QĐ-UBND ngày 25 tháng 10 năm 2018 của UBND TP |
|
8. Lĩnh vực Phát triển nông thôn |
04 Thủ tục |
||||
21 |
HCM-273627 |
Thủ tục phê duyệt phương án kinh phí hỗ trợ lãi vay thuộc thẩm quyền của UBND thành phố |
không quá 11 ngày |
Quyết định số 2610/QĐ-UBND ngày 20 tháng 6 năm 2016 của UBND thành phố |
|
22 |
HCM-273627 |
Thủ tục phê duyệt phương án hỗ trợ lãi vay thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện |
không quá 13 ngày |
Quyết định số 2610/QĐ-UBND ngày 20 tháng 6 năm 2016 của UBND thành phố |
|
23 |
BNN-HCM-287778 |
Cấp giấy chứng nhận kinh tế trang trại |
không quá 13 ngày |
Quyết định số 2495/QĐ-UBND ngày 13 tháng 6 năm 2019 của UBND thành phố |
|
24 |
BNN-HCM-287776 |
Cấp đổi giấy chứng nhận kinh tế trang trại |
không quá 13 ngày |
Quyết định số 2495/QĐ-UBND ngày 13 tháng 6 năm 2019 của UBND thành phố |
|
9. Lĩnh vực Hộ tịch |
20 Thủ tục |
||||
25 |
HCM-273643 |
Thủ tục Đăng ký khai sinh |
Trong ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
26 |
T-HCM-270708-TT |
Thủ tục Đăng ký khai tử |
Trong ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
27 |
T-HCM-270709-TT |
Thủ tục Đăng ký kết hôn |
Trong ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
28 |
HCM-273644 |
Thủ tục Đăng ký việc nhận cha, mẹ, con |
03 ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
29 |
HCM-273645 |
Thủ tục Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con |
03 ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
30 |
HCM-273646 |
Thủ tục Đăng ký việc giám hộ |
03 ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
31 |
T-HCM-270716-TT |
Thủ tục Đăng ký chấm dứt giám hộ |
02 ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
32 |
T-HCM-270717-TT |
Thủ tục Đăng ký lại khai sinh |
05 ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
33 |
T-HCM-270718-TT |
Thủ tục Đăng ký lại khai tử |
05 ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
34 |
T-HCM-270719-TT |
Thủ tục Đăng ký lại kết hôn |
05 ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
35 |
T-HCM-270720-TT |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch |
03 ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
36 |
T-HCM-270725-TT |
Thủ tục Đăng ký khai sinh cho trẻ em sinh ra do mang thai hộ |
Trong ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
37 |
T-HCM-270728-TT |
Thủ tục Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
03 ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
38 |
T-HCM-270729-TT |
Thủ tục Đăng ký khai sinh lưu động |
02 ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
39 |
T-HCM-270730-TT |
Thủ tục Đăng ký khai tử lưu động |
02 ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
40 |
T-HCM-270731-TT |
Thủ tục Đăng ký kết hôn lưu động |
05 ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
41 |
T-HCM-270732-TT |
Thủ tục Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
05 ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
42 |
T-HCM-270733-TT |
Thủ tục Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
10 ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
43 |
T-HCM-270734-TT |
Thủ tục Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
05 ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
44 |
HCM-273634 |
Thủ tục Cấp bản sao trích lục hộ tịch |
05 ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
10. Lĩnh vực Hòa giải cơ sở |
05 Thủ tục |
||||
45 |
T-HCM-270721-TT |
Thủ tục Bầu hòa giải viên |
05 ngày làm việc |
Quyết định 2103/QĐ-UBND ngày 28 tháng 4 năm 2016 của UBND TP |
|
46 |
T-HCM-270724-TT |
Thủ tục Bầu tổ trưởng tổ hòa giải |
05 ngày làm việc |
Quyết định 2103/QĐ-UBND ngày 28 tháng 4 năm 2016 của UBND TP |
|
47 |
T-HCM-270726-TT |
Thủ tục Thôi làm hòa giải viên |
05 ngày làm việc |
Quyết định 2103/QĐ-UBND ngày 28 tháng 4 năm 2016 của UBND TP |
|
48 |
T-HCM-270727-TT |
Thủ tục Thanh toán thù lao cho hòa giải viên |
05 ngày làm việc |
Quyết định 2103/QĐ-UBND ngày 28 tháng 4 năm 2016 của UBND TP |
|
49 |
HCM-273647 |
Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải |
03 ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
11. Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật |
02 Thủ tục |
||||
50 |
HCM-273641 |
Thủ tục Công nhận tuyên truyền viên |
05 ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
51 |
HCM-273642 |
Thủ tục Cho thôi làm tuyên truyền viên |
03 ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
12. Lĩnh vực Trách nhiệm bồi thường của Nhà nước |
01 Thủ tục |
||||
52 |
HCM-273524 |
Thủ tục Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại |
65 ngày làm việc |
Quyết định 6048/QĐ-UBND ngày 28 tháng 12 năm 2018 của UBND TP |
|
13. Lĩnh vực Chứng thực |
11 Thủ tục |
||||
53 |
T-HCM-270735-TT |
Thủ tục Cấp bản sao từ sổ gốc |
Trong ngày làm việc |
Quyết định 2103/QĐ-UBND ngày 28 tháng 4 năm 2016 của UBND TP |
|
54 |
T-HCM-270736-TT |
Thủ tục Chứng thực bản sao từ bản chính các giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
Trong ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
55 |
T-HCM-270737-TT |
Thủ tục Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (thủ tục này cũng được áp dụng trong trường hợp chứng thực điểm chỉ khi người yêu cầu chứng thực chữ ký không ký được và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, điểm chỉ được) |
Trong ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
56 |
T-HCM-270738-TT |
Thủ tục Chứng thực chữ ký Giấy bán, cho, tặng xe máy chuyên dùng (áp dụng cả trong trường hợp chứng thực điểm chỉ khi người yêu cầu chứng thực chữ ký không ký được và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, điểm chỉ được) |
Trong ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
57 |
T-HCM-270739-TT |
Thủ tục Chứng thực chữ ký Giấy bán, cho, tặng xe của cá nhân (áp dụng cả trong trường hợp chứng thực điểm chỉ khi người yêu cầu chứng thực chữ ký không ký được và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, điểm chỉ được) |
Trong ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
58 |
T-HCM-270741-TT |
Thủ tục Chứng thực chữ ký Giấy ủy quyền về việc đứng tên kê khai hưởng chính sách theo Quyết định số 290/2005/QĐ-TTg ngày 08 tháng 11 năm 2005 của Thủ tướng Chính phủ về chế độ, chính sách đối với một số đối tượng trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chính sách của Đảng và Nhà nước (áp dụng cả trong trường hợp chứng thực điểm chỉ khi người yêu cầu chứng thực chữ ký không ký được và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, điểm chỉ được) |
Trong ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
59 |
T-HCM-270742-TT |
Thủ tục Chứng thực di chúc |
Trong ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
60 |
T-HCM-270743-TT |
Thủ tục Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản là động sản |
Trong ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
61 |
T-HCM-270744-TT |
Thủ tục Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
Trong ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
62 |
T-HCM-270745-TT |
Thủ tục Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
Trong ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
63 |
T-HCM-270746-TT |
Thủ tục Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
Trong ngày làm việc |
Quyết định 2700/QĐ-UBND ngày 29 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
14. Lĩnh vực Hộ tịch, đăng ký thường trú và bảo hiểm y tế |
03 Thủ tục |
||||
64 |
HCM-273630 |
Thủ tục liên thông đăng ký khai sinh – đăng ký thường trú- cấp thẻ BHYT cho trẻ em dưới 6 tuổi |
10 ngày làm việc |
Quyết định 3150/QĐ-UBND ngày 31 tháng 7 năm 2018 của UBND TP |
|
65 |
HCM-273631 |
Thủ tục liên thông đăng ký khai sinh, cấp thẻ BHYT cho trẻ em dưới 6 tuổi |
02-06 ngày làm việc |
Quyết định 3150/QĐ-UBND ngày 31 tháng 7 năm 2018 của UBND TP |
|
66 |
HCM-273632 |
Thủ tục đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú |
06 ngày làm việc |
Quyết định 3150/QĐ-UBND ngày 31 tháng 7 năm 2018 của UBND TP |
|
15. Lĩnh vực Thể thao |
01 Thủ tục |
||||
67 |
T-HCM-270925-TT |
Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở |
7 ngày làm việc |
Quyết định 3814/QĐ-UBND ngày 26 tháng 7 năm 2016 của UBND TP |
|
16. Lĩnh vực Văn hóa cơ sở |
01 Thủ tục |
||||
68 |
T-HCM-270776-TT |
Thủ tục công nhận “Gia đình văn hóa” |
05 ngày làm việc |
Quyết định 5032/QĐ-UBND ngày 26 tháng 9 năm 2016 của UBND TP |
|
17. Lĩnh vực Thư viện |
01 Thủ tục |
||||
69 |
T-HCM-271238-TT |
Thủ tục đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 500 bản đến dưới 1.000 bản |
03 ngày làm việc |
Quyết định 5032/QĐ-UBND ngày 26 tháng 9 năm 2016 của UBND TP |
|
18. Lĩnh vực Xóa đói giảm nghèo |
02 Thủ tục |
||||
70 |
T-HCM-270488-TT |
Thủ tục vay vốn của Quỹ xóa đói giảm nghèo đối với hộ nghèo (mức vốn vay dưới 10 triệu đồng/lần vay) |
07 ngày làm việc |
Quyết định 1235/QĐ-UBND ngày 18 tháng 3 năm 2016 của UBND TP |
|
71 |
T-HCM-270489-TT |
Thủ tục vay vốn của Quỹ xóa đói giảm nghèo đối với hộ nghèo (mức vốn vay trên 10 triệu đồng) |
10 ngày làm việc |
Quyết định 1235/QĐ-UBND ngày 18 tháng 3 năm 2016 của UBND TP |
|
19. Lĩnh vực Bảo trợ xã hội |
12 Thủ tục |
||||
72 |
BLĐ-TBVXH-HCM-286376 |
Thủ tục tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh |
32 ngày làm việc |
Quyết định 2375/QĐ-UBND ngày 04 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
73 |
BLĐ-TBVXH-HCM-286387 |
Thủ tục tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện |
32 ngày làm việc |
Quyết định 2375/QĐ-UBND ngày 04 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
74 |
BLĐ-TBVXH-HCM-286391 |
Đăng ký họat động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn |
10 ngày làm việc |
Quyết định 2375/QĐ-UBND ngày 04 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
75 |
T-HCM-270487-TT |
Thủ tục hỗ trợ chi phí khuyến khích hỏa táng |
27 ngày làm việc |
Quyết định 1235/QĐ-UBND ngày 18 tháng 03 năm 2016 của UBND TP |
|
76 |
BLĐ-TBVXH-HCM-286110 |
Thủ tục thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
Từ 23 – 33 ngày làm việc |
Quyết định 1752/QĐ-UBND ngày 08 tháng 5 năm 2019 của UBND TP |
|
77 |
BLĐ-TBVXH-HCM-286111 |
Thực hiện chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện |
06 ngày làm việc |
Quyết định 1752/QĐ-UBND ngày 08 tháng 5 năm 2019 của UBND TP |
|
78 |
BLĐ-TBVXH-HCM-286112 |
Thủ tục Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện |
14 ngày làm việc |
Quyết định 1752/QĐ-UBND ngày 08 tháng 5 năm 2019 của UBND TP |
|
79 |
T-HCM-271041-TT |
Thủ tục hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng |
05 ngày làm việc |
Quyết định 5287/QĐ-UBND ngày 10 tháng 10 năm 2016 của UBND TP |
|
80 |
T-HCM-271051-TT |
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật |
25 ngày làm việc |
Quyết định 3258/QĐ-UBND ngày 02 tháng 8 năm 2019 của UBND TP |
|
81 |
T-HCM-272038-TT |
Thủ tục đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật |
05 ngày làm việc |
Quyết định 3258/QĐ-UBND ngày 02 tháng 8 năm 2019 của UBND TP |
|
82 |
T-HCM-271013-TT |
Thủ tục trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở |
02 ngày làm việc |
Quyết định 5287/QĐ-UBND ngày 10 tháng 10 năm 2016 của UBND TP |
|
83 |
T-HCM-272039-TT |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng trợ giúp xã hội đột xuất |
02 ngày làm việc |
Quyết định 5287/QĐ-UBND ngày 10 tháng 10 năm 2016 của UBND TP |
|
20. Lĩnh vực Bảo vệ chăm sóc trẻ em |
01 Thủ tục |
||||
84 |
T-HCM-270925-TT |
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em |
5 ngày làm việc |
Quyết định 2375/QĐ-UBND ngày 04 tháng 6 năm 2018 của UBND TP |
|
21. Lĩnh vực Giảm nghèo |
02 Thủ tục |
||||
85 |
BLĐ-TBVXH-HCM-286341 |
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm |
7 ngày làm việc |
Quyết định 1752/QĐ-UBND ngày 08 tháng 5 năm 2019 của UBND TP |
|
86 |
T-HCM-270925-TT |
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo phát sinh trong năm |
7 ngày làm việc |
Quyết định 1752/QĐ-UBND ngày 08 tháng 5 năm 2019 của UBND TP |
|
22. Lĩnh vực Phòng, chống tệ nạn xã hội |
05 Thủ tục |
||||
87 |
T-HCM-271124-TT |
Thủ tục hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân |
11 ngày làm việc |
Quyết định 5287/QĐ-UBND ngày 10 tháng 10 năm 2016 của UBND TP |
|
88 |
T-HCM-271121-TT |
Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình |
03 ngày làm việc |
Quyết định 5287/QĐ-UBND ngày 10 tháng 10 năm 2016 của UBND TP |
|
89 |
T-HCM-271192-TT |
Thủ tục Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng |
06 ngày làm việc |
Quyết định 5287/QĐ-UBND ngày 10 tháng 10 năm 2016 của UBND TP |
|
90 |
T-HCM-271120-TT |
Thủ tục hoãn chấp hành quyết định cai nghiện bắt buộc tại cộng đồng |
05 ngày làm việc |
Quyết định 5287/QĐ-UBND ngày 10 tháng 10 năm 2016 của UBND TP |
|
91 |
T-HCM-271119-TT |
Thủ tục miễn chấn hành quyết định cai nghiện bặt buộc tại cộng đồng |
05 ngày làm việc |
Quyết định 5287/QĐ-UBND ngày 10 tháng 10 năm 2016 của UBND TP |
|
23. Lĩnh vực Chính sách có công |
24 Thủ tục |
||||
92 |
T-HCM-272450-TT |
Thủ tục hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần |
25 ngày làm việc |
Quyết định 290/QĐ-UBND ngày 19 tháng 01 năm 2017 của UBND TP |
|
93 |
T-HCM-272451-TT |
Thủ tục giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng khi người có công từ trần |
25 ngày làm việc |
Quyết định 290/QĐ-UBND ngày 19 tháng 01 năm 2017 của UBND TP |
|
94 |
T-HCM-272452-TT |
Thủ tục giải quyết chế độ đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến |
20 ngày làm việc |
Quyết định 290/QĐ-UBND ngày 19 tháng 01 năm 2017 của UBND TP |
|
95 |
T-HCM-272453-TT |
Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày (trường hợp đã hưởng trợ cấp một lần) |
30 ngày làm việc |
Quyết định 290/QĐ-UBND ngày 19 tháng 01 năm 2017 của UBND TP |
|
96 |
T-HCM-272454-TT |
Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày (trường hợp chưa hưởng trợ cấp một lần) |
30 ngày làm việc |
Quyết định 290/QĐ-UBND ngày 19 tháng 01 năm 2017 của UBND TP |
|
97 |
T-HCM-272455-TT |
Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phòng dân tộc bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế |
25 ngày làm việc |
Quyết định 290/QĐ-UBND ngày 19 tháng 01 năm 2017 của UBND TP |
|
98 |
T-HCM-272456-TT |
Thủ tục giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng |
25 ngày làm việc |
Quyết định 290/QĐ-UBND ngày 19 tháng 01 năm 2017 của UBND TP |
|
99 |
T-HCM-272457-TT |
Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ |
30 ngày làm việc |
Quyết định 290/QĐ-UBND ngày 19 tháng 01 năm 2017 của UBND TP |
|
100 |
T-HCM-272458-TT |
Thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùng |
05 ngày làm việc |
Quyết định 290/QĐ-UBND ngày 19 tháng 01 năm 2017 của UBND TP |
|
101 |
T-HCM-272459-TT |
Thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi đối với thân nhân liệt sĩ |
05 ngày làm việc |
Quyết định 290/QĐ-UBND ngày 19 tháng 01 năm 2017 của UBND TP |
|
102 |
T-HCM-272460-TT |
Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học |
10 ngày làm việc |
Quyết định 290/QĐ-UBND ngày 19 tháng 01 năm 2017 của UBND TP |
|
103 |
T-HCM-272461-TT |
Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học |
10 ngày làm việc |
Quyết định 290/QĐ-UBND ngày 19 tháng 01 năm 2017 của UBND TP |
|
104 |
T-HCM-272462-TT |
Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học trường hợp không có vợ (chồng), có vợ (chồng) nhưng không có con hoặc đã có con trước khi tham gia kháng chiến, sau khi trở về không sinh thêm con, nay đã hết tuổi lao động (nữ đủ 55 tuổi, nam đủ 60 tuổi) |
30 ngày làm việc |
Quyết định 290/QĐ-UBND ngày 19 tháng 01 năm 2017 của UBND TP |
|
105 |
T-HCM-272463-TT |
Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học trường hợp không có vợ (chồng), có vợ (chồng) nhưng không có con hoặc đã có con trước khi tham gia kháng chiến, sau khi trở về không sinh thêm con, còn trong tuổi lao động (nữ dưới 55 tuổi, nam dưới 60 tuổi) |
30 ngày làm việc |
Quyết định 290/QĐ-UBND ngày 19 tháng 01 năm 2017 của UBND TP |
|
106 |
T-HCM-272464-TT |
Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi |
Trong ngày làm việc |
Quyết định 290/QĐ-UBND ngày 19 tháng 01 năm 2017 của UBND TP |
|
107 |
T-HCM-272465-TT |
Thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ |
01 ngày làm việc |
Quyết định 290/QĐ-UBND ngày 19 tháng 01 năm 2017 của UBND TP |
|
108 |
T-HCM-272466-TT |
Thủ tục giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch UBND tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
16 ngày làm việc |
Quyết định 290/QĐ-UBND ngày 19 tháng 01 năm 2017 của UBND TP |
|
109 |
T-HCM-272467-TT |
Thủ tục thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con của họ |
13 ngày làm việc |
Quyết định 290/QĐ-UBND ngày 19 tháng 01 năm 2017 của UBND TP |
|
110 |
T-HCM-272468-TT |
Thủ tục trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến |
10 ngày làm việc |
Quyết định 290/QĐ-UBND ngày 19 tháng 01 năm 2017 của UBND TP |
|
111 |
T-HCM-272469-TT |
Thủ tục trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến |
05 ngày làm việc |
Quyết định 290/QĐ-UBND ngày 19 tháng 01 năm 2017 của UBND TP |
|
112 |
T-HCM-272470-TT |
Thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người hoạt động kháng chiến được tặng huân chương, huy chương chết trước ngày 01 tháng 01 năm 1995 mà chưa được hưởng chế độ ưu đãi. |
19 ngày làm việc |
Quyết định 5038/QĐ-UBND ngày 26 tháng 11 năm 2019 của UBND TP |
|
113 |
T-HCM-272471-TT |
Thủ tục bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ |
05 ngày làm việc |
Quyết định 290/QĐ-UBND ngày 19 tháng 01 năm 2017 của UBND TP |
|
114 |
|
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh |
05 ngày làm việc |
Quyết định 2450/QĐ-UBND ngày 07 tháng 7 năm 2020 của UBND TP |
|
115 |
|
Giải quyết chế độ trợ cấp 01 lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Campuchia |
15 ngày làm việc |
Quyết định 2450/QĐ-UBND ngày 07 tháng 7 năm 2020 của UBND TP |
|
24. Lĩnh vực Phòng chống thiên tai |
03 Thủ tục |
||||
116 |
|
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu |
07 ngày làm việc |
Quyết định 3499/QĐ-BNN-PCTT ngày 11 tháng 9 năm 2019 của UBND TP |
|
117 |
|
Hỗ trợ khôi phục vùng bị sản xuất bị thiệt hại do dịch bệnh |
15 ngày làm việc |
Quyết định 3499/QĐ-BNN-PCTT ngày 11 tháng 9 năm 2019 của UBND TP |
|
118 |
|
Hỗ trợ khôi phục vùng bị sản xuất bị thiệt hại do thiên tai |
15 ngày làm việc |
Quyết định 3499/QĐ-BNN-PCTT ngày 11 tháng 9 năm 2019 của UBND TP |
|
25. Lĩnh vực Giải quyết tranh chấp đất đai |
01 Thủ tục |
||||
119 |
|
Hòa giải tranh chấp đất đai |
45 ngày làm việc |
Quyết định 4108/QĐ-UBND ngày 30 tháng 9 năm 2019 của UBND TP |
|
26. Lĩnh vực Việc làm |
03 Thủ tục |
||||
120 |
|
Hỗ trợ hộ kinh doanh phải tạm ngừng kinh doanh do đại dịch COVID-19 |
05 ngày làm việc |
Quyết định 1737/QĐ-UBNDngày 21 tháng 5 năm 2020 của UBND TP |
|
121 |
|
Hỗ trợ người lao động bị chấm dứt hợp đồng lao động, hợp đồng làm việc do đại dịch COVID-19 nhưng không đủ điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp |
05 ngày làm việc |
Quyết định 1737/QĐ-UBNDngày 21 tháng 5 năm 2020 của UBND TP |
|
122 |
|
Hỗ trợ người lao động không có giao kết hợp đồng lao động bị mất việc làm do đại dịch COVID-19 |
07 ngày làm việc |
Quyết định 1737/QĐ-UBNDngày 21 tháng 5 năm 2020 của UBND TP |
|
27. Lĩnh vực Giải quyết tố cáo |
01 Thủ tục |
||||
123 |
|
Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã |
30 ngày làm việc |
Quyết định 1955/QĐ-UBNDngày 05 tháng 6 năm 2020 của UBND TP |
|
ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A |